Tỷ giá hối đoái MWK/AFN 0.040920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.041 AFN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.041 AFN |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.040 AFN |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.040 AFN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.039 AFN |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.039 AFN |
MWK | AFN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.09 |
250 | 10.23 |
500 | 20.46 |
1000 | 40.92 |
AFN | MWK |
1 | 24.43 |
5 | 122.18 |
10 | 244.37 |
20 | 488.75 |
50 | 1221.89 |
100 | 2443.79 |
250 | 6109.47 |
500 | 12218.95 |
1000 | 24437.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.