Tỷ giá hối đoái MWK/BGN 0.0010409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0010 BGN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0010 BGN |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0010 BGN |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0010 BGN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0010 BGN |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00099 BGN |
MWK | BGN |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
BGN | MWK |
1 | 960.67 |
5 | 4803.37 |
10 | 9606.75 |
20 | 19213.5 |
50 | 48033.75 |
100 | 96067.51 |
250 | 240168.77 |
500 | 480337.55 |
1000 | 960675.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.