Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.00077 BND |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.00077 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.00076 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.00075 BND |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.00074 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00074 BND |
MWK | BND |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
BND | MWK |
1 | 1291.14 |
5 | 6455.73 |
10 | 12911.46 |
20 | 25822.93 |
50 | 64557.33 |
100 | 129114.66 |
250 | 322786.65 |
500 | 645573.31 |
1000 | 1291146.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.