Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0078 GHS |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0077 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0077 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0076 GHS |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0075 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0074 GHS |
MWK | GHS |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.95 |
500 | 3.9 |
1000 | 7.81 |
GHS | MWK |
1 | 127.96 |
5 | 639.83 |
10 | 1279.67 |
20 | 2559.35 |
50 | 6398.38 |
100 | 12796.77 |
250 | 31991.94 |
500 | 63983.89 |
1000 | 127967.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.