Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0045 HKD |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0044 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0044 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0044 HKD |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0043 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0043 HKD |
MWK | HKD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.24 |
1000 | 4.48 |
HKD | MWK |
1 | 222.98 |
5 | 1114.91 |
10 | 2229.82 |
20 | 4459.64 |
50 | 11149.1 |
100 | 22298.21 |
250 | 55745.53 |
500 | 111491.07 |
1000 | 222982.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.