Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.081 ISK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.080 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.079 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.078 ISK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.077 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.077 ISK |
MWK | ISK |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.14 |
500 | 40.28 |
1000 | 80.57 |
ISK | MWK |
1 | 12.41 |
5 | 62.05 |
10 | 124.11 |
20 | 248.22 |
50 | 620.55 |
100 | 1241.1 |
250 | 3102.75 |
500 | 6205.51 |
1000 | 12411.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.