Tỷ giá hối đoái MWK/NOK 0.0061433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0061 NOK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0061 NOK |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0060 NOK |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0060 NOK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0059 NOK |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0058 NOK |
MWK | NOK |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.53 |
500 | 3.07 |
1000 | 6.14 |
NOK | MWK |
1 | 162.77 |
5 | 813.89 |
10 | 1627.79 |
20 | 3255.58 |
50 | 8138.96 |
100 | 16277.92 |
250 | 40694.81 |
500 | 81389.63 |
1000 | 162779.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.