Tỷ giá hối đoái MWK/NOK 0.0064970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0065 NOK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0064 NOK |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0064 NOK |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0063 NOK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0062 NOK |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0062 NOK |
MWK | NOK |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.24 |
1000 | 6.49 |
NOK | MWK |
1 | 153.91 |
5 | 769.58 |
10 | 1539.17 |
20 | 3078.34 |
50 | 7695.85 |
100 | 15391.71 |
250 | 38479.27 |
500 | 76958.55 |
1000 | 153917.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.