Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0064 NOK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0063 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0062 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0062 NOK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0061 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0060 NOK |
MWK | NOK |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
NOK | MWK |
1 | 157.09 |
5 | 785.46 |
10 | 1570.93 |
20 | 3141.87 |
50 | 7854.68 |
100 | 15709.36 |
250 | 39273.4 |
500 | 78546.8 |
1000 | 157093.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.