Tỷ giá hối đoái MWK/PHP 0.033944 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | PHP |
| 0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.034 PHP |
| 1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.034 PHP |
| 2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.033 PHP |
| 3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.033 PHP |
| 4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.033 PHP |
| 5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.032 PHP |
| MWK | PHP |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.68 |
| 50 | 1.69 |
| 100 | 3.39 |
| 250 | 8.48 |
| 500 | 16.97 |
| 1000 | 33.94 |
| PHP | MWK |
| 1 | 29.46 |
| 5 | 147.3 |
| 10 | 294.6 |
| 20 | 589.21 |
| 50 | 1473.02 |
| 100 | 2946.05 |
| 250 | 7365.12 |
| 500 | 14730.25 |
| 1000 | 29460.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.