Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0063 SEK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0062 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0062 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0061 SEK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0060 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0060 SEK |
MWK | SEK |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.14 |
1000 | 6.28 |
SEK | MWK |
1 | 159.01 |
5 | 795.06 |
10 | 1590.13 |
20 | 3180.26 |
50 | 7950.65 |
100 | 15901.31 |
250 | 39753.28 |
500 | 79506.56 |
1000 | 159013.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.