Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.00078 SGD |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.00077 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.00076 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.00075 SGD |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.00074 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00074 SGD |
MWK | SGD |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
SGD | MWK |
1 | 1288.8 |
5 | 6444.04 |
10 | 12888.08 |
20 | 25776.16 |
50 | 64440.4 |
100 | 128880.8 |
250 | 322202.01 |
500 | 644404.03 |
1000 | 1288808.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.