Tỷ giá hối đoái MXN/AWG 0.076504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.077 AWG |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.076 AWG |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.075 AWG |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.074 AWG |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.073 AWG |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.073 AWG |
MXN | AWG |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.82 |
100 | 7.65 |
250 | 19.12 |
500 | 38.25 |
1000 | 76.5 |
AWG | MXN |
1 | 13.07 |
5 | 65.35 |
10 | 130.71 |
20 | 261.42 |
50 | 653.56 |
100 | 1307.12 |
250 | 3267.8 |
500 | 6535.6 |
1000 | 13071.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.