Tỷ giá hối đoái MXN/AWG 0.098688 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.099 AWG |
| 1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.098 AWG |
| 2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.097 AWG |
| 3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.096 AWG |
| 4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.095 AWG |
| 5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.094 AWG |
| MXN | AWG |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.97 |
| 50 | 4.93 |
| 100 | 9.86 |
| 250 | 24.67 |
| 500 | 49.34 |
| 1000 | 98.68 |
| AWG | MXN |
| 1 | 10.13 |
| 5 | 50.66 |
| 10 | 101.32 |
| 20 | 202.65 |
| 50 | 506.64 |
| 100 | 1013.29 |
| 250 | 2533.24 |
| 500 | 5066.48 |
| 1000 | 10132.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.