Tỷ giá hối đoái MXN/AWG 0.096332 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.096 AWG |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.095 AWG |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.094 AWG |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.093 AWG |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.092 AWG |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.092 AWG |
MXN | AWG |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.63 |
250 | 24.08 |
500 | 48.16 |
1000 | 96.33 |
AWG | MXN |
1 | 10.38 |
5 | 51.9 |
10 | 103.8 |
20 | 207.61 |
50 | 519.04 |
100 | 1038.08 |
250 | 2595.2 |
500 | 5190.4 |
1000 | 10380.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.