Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.088 AWG |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.088 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.087 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.086 AWG |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.085 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.084 AWG |
MXN | AWG |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.42 |
100 | 8.84 |
250 | 22.11 |
500 | 44.22 |
1000 | 88.45 |
AWG | MXN |
1 | 11.3 |
5 | 56.52 |
10 | 113.05 |
20 | 226.1 |
50 | 565.26 |
100 | 1130.53 |
250 | 2826.34 |
500 | 5652.68 |
1000 | 11305.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.