Tỷ giá hối đoái MXN/BBD 0.10332 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.10 BBD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.10 BBD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.10 BBD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.10 BBD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.099 BBD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.098 BBD |
MXN | BBD |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.16 |
100 | 10.33 |
250 | 25.83 |
500 | 51.66 |
1000 | 103.32 |
BBD | MXN |
1 | 9.67 |
5 | 48.39 |
10 | 96.78 |
20 | 193.57 |
50 | 483.92 |
100 | 967.85 |
250 | 2419.64 |
500 | 4839.28 |
1000 | 9678.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.