Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.099 BBD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.098 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.097 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.096 BBD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.095 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.094 BBD |
MXN | BBD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.91 |
250 | 24.77 |
500 | 49.55 |
1000 | 99.11 |
BBD | MXN |
1 | 10.08 |
5 | 50.44 |
10 | 100.89 |
20 | 201.78 |
50 | 504.46 |
100 | 1008.93 |
250 | 2522.34 |
500 | 5044.69 |
1000 | 10089.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.