Tỷ giá hối đoái MXN/BBD 0.098017 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.098 BBD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.097 BBD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.096 BBD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.095 BBD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.094 BBD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.093 BBD |
MXN | BBD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.5 |
500 | 49 |
1000 | 98.01 |
BBD | MXN |
1 | 10.2 |
5 | 51.01 |
10 | 102.02 |
20 | 204.04 |
50 | 510.11 |
100 | 1020.22 |
250 | 2550.56 |
500 | 5101.13 |
1000 | 10202.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.