Tỷ giá hối đoái MXN/BGN 0.091163 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.091 BGN |
| 1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.090 BGN |
| 2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.089 BGN |
| 3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.088 BGN |
| 4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.088 BGN |
| 5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.087 BGN |
| MXN | BGN |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.82 |
| 50 | 4.55 |
| 100 | 9.11 |
| 250 | 22.79 |
| 500 | 45.58 |
| 1000 | 91.16 |
| BGN | MXN |
| 1 | 10.96 |
| 5 | 54.84 |
| 10 | 109.69 |
| 20 | 219.38 |
| 50 | 548.46 |
| 100 | 1096.93 |
| 250 | 2742.33 |
| 500 | 5484.67 |
| 1000 | 10969.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.