Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.28 BRL |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.28 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.28 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.28 BRL |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.27 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.27 BRL |
MXN | BRL |
1 | 0.28 |
5 | 1.41 |
10 | 2.83 |
20 | 5.67 |
50 | 14.19 |
100 | 28.39 |
250 | 70.99 |
500 | 141.99 |
1000 | 283.98 |
BRL | MXN |
1 | 3.52 |
5 | 17.6 |
10 | 35.21 |
20 | 70.42 |
50 | 176.06 |
100 | 352.12 |
250 | 880.32 |
500 | 1760.64 |
1000 | 3521.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.