Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.059 BSD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.058 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.057 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.057 BSD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.056 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.056 BSD |
MXN | BSD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.86 |
250 | 14.66 |
500 | 29.33 |
1000 | 58.66 |
BSD | MXN |
1 | 17.04 |
5 | 85.23 |
10 | 170.46 |
20 | 340.93 |
50 | 852.33 |
100 | 1704.66 |
250 | 4261.65 |
500 | 8523.31 |
1000 | 17046.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.