Tỷ giá hối đoái MXN/CAD 0.070193 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.070 CAD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.069 CAD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.069 CAD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.068 CAD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.067 CAD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.067 CAD |
MXN | CAD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.54 |
500 | 35.09 |
1000 | 70.19 |
CAD | MXN |
1 | 14.24 |
5 | 71.23 |
10 | 142.46 |
20 | 284.92 |
50 | 712.32 |
100 | 1424.64 |
250 | 3561.6 |
500 | 7123.21 |
1000 | 14246.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.