Tỷ giá hối đoái MXN/CHF 0.043005 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.043 CHF |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.043 CHF |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.042 CHF |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.042 CHF |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.041 CHF |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.041 CHF |
MXN | CHF |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.75 |
500 | 21.5 |
1000 | 43 |
CHF | MXN |
1 | 23.25 |
5 | 116.26 |
10 | 232.53 |
20 | 465.06 |
50 | 1162.66 |
100 | 2325.33 |
250 | 5813.33 |
500 | 11626.67 |
1000 | 23253.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.