Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.053 CHF |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.052 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.052 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.051 CHF |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.051 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.050 CHF |
MXN | CHF |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.17 |
500 | 26.34 |
1000 | 52.68 |
CHF | MXN |
1 | 18.98 |
5 | 94.9 |
10 | 189.81 |
20 | 379.62 |
50 | 949.06 |
100 | 1898.12 |
250 | 4745.31 |
500 | 9490.63 |
1000 | 18981.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.