Tỷ giá hối đoái MXN/CUC 0.050711 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.051 CUC |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.050 CUC |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.050 CUC |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.049 CUC |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.049 CUC |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.048 CUC |
MXN | CUC |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.67 |
500 | 25.35 |
1000 | 50.71 |
CUC | MXN |
1 | 19.71 |
5 | 98.59 |
10 | 197.19 |
20 | 394.38 |
50 | 985.97 |
100 | 1971.94 |
250 | 4929.85 |
500 | 9859.7 |
1000 | 19719.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.