Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.047 FKP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.046 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.046 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.046 FKP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.045 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.045 FKP |
MXN | FKP |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.69 |
250 | 11.73 |
500 | 23.47 |
1000 | 46.94 |
FKP | MXN |
1 | 21.3 |
5 | 106.51 |
10 | 213.02 |
20 | 426.04 |
50 | 1065.1 |
100 | 2130.2 |
250 | 5325.52 |
500 | 10651.04 |
1000 | 21302.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.