Tỷ giá hối đoái MXN/GBP 0.038423 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.038 GBP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.038 GBP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.038 GBP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.037 GBP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.037 GBP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.037 GBP |
MXN | GBP |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.6 |
500 | 19.21 |
1000 | 38.42 |
GBP | MXN |
1 | 26.02 |
5 | 130.12 |
10 | 260.25 |
20 | 520.51 |
50 | 1301.29 |
100 | 2602.58 |
250 | 6506.46 |
500 | 13012.93 |
1000 | 26025.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.