Tỷ giá hối đoái MXN/GBP 0.040013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.040 GBP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.040 GBP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.039 GBP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.039 GBP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.038 GBP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.038 GBP |
MXN | GBP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10 |
500 | 20 |
1000 | 40.01 |
GBP | MXN |
1 | 24.99 |
5 | 124.95 |
10 | 249.91 |
20 | 499.83 |
50 | 1249.58 |
100 | 2499.17 |
250 | 6247.94 |
500 | 12495.88 |
1000 | 24991.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.