Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.047 GBP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.047 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.046 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.046 GBP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.045 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.045 GBP |
MXN | GBP |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.36 |
100 | 4.72 |
250 | 11.81 |
500 | 23.63 |
1000 | 47.27 |
GBP | MXN |
1 | 21.15 |
5 | 105.75 |
10 | 211.51 |
20 | 423.03 |
50 | 1057.58 |
100 | 2115.16 |
250 | 5287.9 |
500 | 10575.8 |
1000 | 21151.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.