Tỷ giá hối đoái MXN/JEP 0.038603 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.039 JEP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.038 JEP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.038 JEP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.037 JEP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.037 JEP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.037 JEP |
MXN | JEP |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.86 |
250 | 9.65 |
500 | 19.3 |
1000 | 38.6 |
JEP | MXN |
1 | 25.9 |
5 | 129.52 |
10 | 259.04 |
20 | 518.09 |
50 | 1295.23 |
100 | 2590.46 |
250 | 6476.16 |
500 | 12952.32 |
1000 | 25904.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.