Tỷ giá hối đoái MXN/JEP 0.037719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.038 JEP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.037 JEP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.037 JEP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.037 JEP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.036 JEP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.036 JEP |
MXN | JEP |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.42 |
500 | 18.85 |
1000 | 37.71 |
JEP | MXN |
1 | 26.51 |
5 | 132.55 |
10 | 265.11 |
20 | 530.23 |
50 | 1325.59 |
100 | 2651.19 |
250 | 6627.98 |
500 | 13255.97 |
1000 | 26511.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.