Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.035 JOD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.035 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.034 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.034 JOD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.033 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.033 JOD |
MXN | JOD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.71 |
500 | 17.42 |
1000 | 34.85 |
JOD | MXN |
1 | 28.68 |
5 | 143.43 |
10 | 286.87 |
20 | 573.75 |
50 | 1434.38 |
100 | 2868.77 |
250 | 7171.93 |
500 | 14343.87 |
1000 | 28687.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.