Tỷ giá hối đoái MXN/JOD 0.036376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.036 JOD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.036 JOD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.036 JOD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.035 JOD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.035 JOD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.035 JOD |
MXN | JOD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.09 |
500 | 18.18 |
1000 | 36.37 |
JOD | MXN |
1 | 27.49 |
5 | 137.45 |
10 | 274.91 |
20 | 549.82 |
50 | 1374.55 |
100 | 2749.1 |
250 | 6872.75 |
500 | 13745.5 |
1000 | 27491 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.