Tỷ giá hối đoái MXN/JOD 0.034789 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.035 JOD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.034 JOD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.034 JOD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.034 JOD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.033 JOD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.033 JOD |
MXN | JOD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.69 |
500 | 17.39 |
1000 | 34.78 |
JOD | MXN |
1 | 28.74 |
5 | 143.72 |
10 | 287.44 |
20 | 574.89 |
50 | 1437.23 |
100 | 2874.46 |
250 | 7186.16 |
500 | 14372.32 |
1000 | 28744.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.