Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.042 JOD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.041 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.041 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.040 JOD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.040 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.040 JOD |
MXN | JOD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.39 |
500 | 20.79 |
1000 | 41.58 |
JOD | MXN |
1 | 24.04 |
5 | 120.24 |
10 | 240.49 |
20 | 480.98 |
50 | 1202.45 |
100 | 2404.9 |
250 | 6012.26 |
500 | 12024.52 |
1000 | 24049.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.