Valuta Ex Logo

MXN đến KHR

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MXN/KHR 207.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-khr?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MXN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MXN0.0 MXN207.71 KHR
1%1 MXN0.010 MXN205.63 KHR
2%1 MXN0.020 MXN203.55 KHR
3%1 MXN0.030 MXN201.47 KHR
4%1 MXN0.040 MXN199.4 KHR
5%1 MXN0.050 MXN197.32 KHR

Chuyển đổi Peso Mexico thành Riel Campuchia

MXNKHR
1207.71
51038.55
102077.1
204154.21
5010385.54
10020771.09
25051927.72
500103855.45
1000207710.91

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Peso Mexico

KHRMXN
10.0048
50.024
100.048
200.096
500.24
1000.48
2501.2
5002.4
10004.81

Thông tin thêm về MXN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ