Tỷ giá hối đoái MXN/KYD 0.042983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.043 KYD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.043 KYD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.042 KYD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.042 KYD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.041 KYD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.041 KYD |
MXN | KYD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.74 |
500 | 21.49 |
1000 | 42.98 |
KYD | MXN |
1 | 23.26 |
5 | 116.32 |
10 | 232.65 |
20 | 465.3 |
50 | 1163.25 |
100 | 2326.5 |
250 | 5816.25 |
500 | 11632.51 |
1000 | 23265.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.