Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.041 KYD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.041 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.040 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.040 KYD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.039 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.039 KYD |
MXN | KYD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.25 |
500 | 20.5 |
1000 | 41 |
KYD | MXN |
1 | 24.38 |
5 | 121.92 |
10 | 243.85 |
20 | 487.71 |
50 | 1219.29 |
100 | 2438.58 |
250 | 6096.47 |
500 | 12192.94 |
1000 | 24385.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.