Tỷ giá hối đoái MXN/KYD 0.044638 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.045 KYD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.044 KYD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.044 KYD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.043 KYD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.043 KYD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.042 KYD |
MXN | KYD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.46 |
250 | 11.15 |
500 | 22.31 |
1000 | 44.63 |
KYD | MXN |
1 | 22.4 |
5 | 112.01 |
10 | 224.02 |
20 | 448.04 |
50 | 1120.11 |
100 | 2240.22 |
250 | 5600.55 |
500 | 11201.1 |
1000 | 22402.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.