Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.048 KYD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.048 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.047 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.047 KYD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.046 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.046 KYD |
MXN | KYD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.84 |
250 | 12.1 |
500 | 24.21 |
1000 | 48.42 |
KYD | MXN |
1 | 20.64 |
5 | 103.24 |
10 | 206.49 |
20 | 412.98 |
50 | 1032.46 |
100 | 2064.93 |
250 | 5162.34 |
500 | 10324.68 |
1000 | 20649.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.