Tỷ giá hối đoái MXN/KYD 0.040455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.040 KYD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.040 KYD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.040 KYD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.039 KYD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.039 KYD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.038 KYD |
MXN | KYD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.11 |
500 | 20.22 |
1000 | 40.45 |
KYD | MXN |
1 | 24.71 |
5 | 123.59 |
10 | 247.18 |
20 | 494.37 |
50 | 1235.93 |
100 | 2471.86 |
250 | 6179.65 |
500 | 12359.31 |
1000 | 24718.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.