Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.098 NZD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.097 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.096 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.095 NZD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.094 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.093 NZD |
MXN | NZD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.52 |
500 | 49.05 |
1000 | 98.11 |
NZD | MXN |
1 | 10.19 |
5 | 50.96 |
10 | 101.92 |
20 | 203.84 |
50 | 509.61 |
100 | 1019.22 |
250 | 2548.06 |
500 | 5096.12 |
1000 | 10192.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.