Tỷ giá hối đoái MXN/NZD 0.085709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.086 NZD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.085 NZD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.084 NZD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.083 NZD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.082 NZD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.081 NZD |
MXN | NZD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.57 |
250 | 21.42 |
500 | 42.85 |
1000 | 85.7 |
NZD | MXN |
1 | 11.66 |
5 | 58.33 |
10 | 116.67 |
20 | 233.34 |
50 | 583.36 |
100 | 1166.73 |
250 | 2916.84 |
500 | 5833.69 |
1000 | 11667.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.