Tỷ giá hối đoái MXN/NZD 0.094304 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.094 NZD |
| 1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.093 NZD |
| 2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.092 NZD |
| 3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.091 NZD |
| 4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.091 NZD |
| 5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.090 NZD |
| MXN | NZD |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.88 |
| 50 | 4.71 |
| 100 | 9.43 |
| 250 | 23.57 |
| 500 | 47.15 |
| 1000 | 94.3 |
| NZD | MXN |
| 1 | 10.6 |
| 5 | 53.02 |
| 10 | 106.04 |
| 20 | 212.08 |
| 50 | 530.2 |
| 100 | 1060.4 |
| 250 | 2651 |
| 500 | 5302 |
| 1000 | 10604 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.