Tỷ giá hối đoái MXN/NZD 0.091599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.092 NZD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.091 NZD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.090 NZD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.089 NZD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.088 NZD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.087 NZD |
MXN | NZD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.57 |
100 | 9.15 |
250 | 22.89 |
500 | 45.79 |
1000 | 91.59 |
NZD | MXN |
1 | 10.91 |
5 | 54.58 |
10 | 109.17 |
20 | 218.34 |
50 | 545.85 |
100 | 1091.71 |
250 | 2729.29 |
500 | 5458.59 |
1000 | 10917.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.