Tỷ giá hối đoái MXN/SHP 0.040545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.041 SHP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.040 SHP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.040 SHP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.039 SHP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.039 SHP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.039 SHP |
MXN | SHP |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.05 |
250 | 10.13 |
500 | 20.27 |
1000 | 40.54 |
SHP | MXN |
1 | 24.66 |
5 | 123.31 |
10 | 246.63 |
20 | 493.27 |
50 | 1233.19 |
100 | 2466.39 |
250 | 6165.98 |
500 | 12331.96 |
1000 | 24663.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.