Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.073 SHP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.072 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.072 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.071 SHP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.070 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.070 SHP |
MXN | SHP |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.65 |
100 | 7.31 |
250 | 18.29 |
500 | 36.59 |
1000 | 73.19 |
SHP | MXN |
1 | 13.66 |
5 | 68.31 |
10 | 136.62 |
20 | 273.25 |
50 | 683.14 |
100 | 1366.29 |
250 | 3415.74 |
500 | 6831.49 |
1000 | 13662.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.