Tỷ giá hối đoái MXN/USD 0.051355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.051 USD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.051 USD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.050 USD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.050 USD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.049 USD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.049 USD |
MXN | USD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.83 |
500 | 25.67 |
1000 | 51.35 |
USD | MXN |
1 | 19.47 |
5 | 97.36 |
10 | 194.72 |
20 | 389.44 |
50 | 973.62 |
100 | 1947.24 |
250 | 4868.1 |
500 | 9736.2 |
1000 | 19472.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.