Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | XLM |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | NaN XLM |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | NaN XLM |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | NaN XLM |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | NaN XLM |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | NaN XLM |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | NaN XLM |
MXN | XLM |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
XLM | MXN |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc XLM (Stellar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.