Tỷ giá hối đoái MYR/BHD 0.088034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.088 BHD |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.087 BHD |
2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.086 BHD |
3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.085 BHD |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.085 BHD |
5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.084 BHD |
MYR | BHD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.8 |
250 | 22 |
500 | 44.01 |
1000 | 88.03 |
BHD | MYR |
1 | 11.35 |
5 | 56.79 |
10 | 113.59 |
20 | 227.18 |
50 | 567.96 |
100 | 1135.92 |
250 | 2839.81 |
500 | 5679.63 |
1000 | 11359.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.