Tỷ giá hối đoái MYR/BHD 0.093258 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.093 BHD |
| 1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.092 BHD |
| 2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.091 BHD |
| 3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.090 BHD |
| 4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.090 BHD |
| 5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.089 BHD |
| MYR | BHD |
| 1 | 0.093 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.93 |
| 20 | 1.86 |
| 50 | 4.66 |
| 100 | 9.32 |
| 250 | 23.31 |
| 500 | 46.62 |
| 1000 | 93.25 |
| BHD | MYR |
| 1 | 10.72 |
| 5 | 53.61 |
| 10 | 107.22 |
| 20 | 214.45 |
| 50 | 536.14 |
| 100 | 1072.29 |
| 250 | 2680.74 |
| 500 | 5361.48 |
| 1000 | 10722.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.