Tỷ giá hối đoái MYR/BHD 0.091234 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.091 BHD |
| 1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.090 BHD |
| 2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.089 BHD |
| 3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.088 BHD |
| 4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.088 BHD |
| 5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.087 BHD |
| MYR | BHD |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.82 |
| 50 | 4.56 |
| 100 | 9.12 |
| 250 | 22.8 |
| 500 | 45.61 |
| 1000 | 91.23 |
| BHD | MYR |
| 1 | 10.96 |
| 5 | 54.8 |
| 10 | 109.6 |
| 20 | 219.21 |
| 50 | 548.04 |
| 100 | 1096.08 |
| 250 | 2740.2 |
| 500 | 5480.4 |
| 1000 | 10960.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.