Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MYR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MYR đến EGP

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MYR/EGP 11.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-egp?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MYR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 MYR0.0 MYR11.37 EGP
1%1 MYR0.010 MYR11.25 EGP
2%1 MYR0.020 MYR11.14 EGP
3%1 MYR0.030 MYR11.03 EGP
4%1 MYR0.040 MYR10.91 EGP
5%1 MYR0.050 MYR10.8 EGP

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Ai Cập

MYREGP
111.37
556.85
10113.71
20227.42
50568.57
1001137.14
2502842.87
5005685.74
100011371.49

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Ringgit Malaysia

EGPMYR
10.088
50.44
100.88
201.75
504.39
1008.79
25021.98
50043.96
100087.93

Thông tin thêm về MYR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ