Valuta Ex Logo

MYR đến GNF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MYR/GNF 2160.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-gnf?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MYR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MYR0.0 MYR2160.98 GNF
1%1 MYR0.010 MYR2139.37 GNF
2%1 MYR0.020 MYR2117.76 GNF
3%1 MYR0.030 MYR2096.15 GNF
4%1 MYR0.040 MYR2074.54 GNF
5%1 MYR0.050 MYR2052.93 GNF

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Franc Guinea

MYRGNF
12160.98
510804.93
1021609.86
2043219.72
50108049.32
100216098.64
250540246.61
5001080493.22
10002160986.45

Chuyển đổi Franc Guinea thành Ringgit Malaysia

GNFMYR
10.00046
50.0023
100.0046
200.0093
500.023
1000.046
2500.12
5000.23
10000.46

Thông tin thêm về MYR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ