Tỷ giá hối đoái MYR/OMR 0.086925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.087 OMR |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.086 OMR |
2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.085 OMR |
3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.084 OMR |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.083 OMR |
5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.083 OMR |
MYR | OMR |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.73 |
500 | 43.46 |
1000 | 86.92 |
OMR | MYR |
1 | 11.5 |
5 | 57.52 |
10 | 115.04 |
20 | 230.08 |
50 | 575.2 |
100 | 1150.41 |
250 | 2876.03 |
500 | 5752.07 |
1000 | 11504.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.