Tỷ giá hối đoái MYR/OMR 0.090071 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.090 OMR |
1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.089 OMR |
2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.088 OMR |
3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.087 OMR |
4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.086 OMR |
5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.086 OMR |
MYR | OMR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.51 |
500 | 45.03 |
1000 | 90.07 |
OMR | MYR |
1 | 11.1 |
5 | 55.51 |
10 | 111.02 |
20 | 222.04 |
50 | 555.11 |
100 | 1110.22 |
250 | 2775.57 |
500 | 5551.14 |
1000 | 11102.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.