Tỷ giá hối đoái MYR/OMR 0.095054 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MYR | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 MYR | 0.0 MYR | 0.095 OMR |
| 1% | 1 MYR | 0.010 MYR | 0.094 OMR |
| 2% | 1 MYR | 0.020 MYR | 0.093 OMR |
| 3% | 1 MYR | 0.030 MYR | 0.092 OMR |
| 4% | 1 MYR | 0.040 MYR | 0.091 OMR |
| 5% | 1 MYR | 0.050 MYR | 0.090 OMR |
| MYR | OMR |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.9 |
| 50 | 4.75 |
| 100 | 9.5 |
| 250 | 23.76 |
| 500 | 47.52 |
| 1000 | 95.05 |
| OMR | MYR |
| 1 | 10.52 |
| 5 | 52.6 |
| 10 | 105.2 |
| 20 | 210.4 |
| 50 | 526.01 |
| 100 | 1052.02 |
| 250 | 2630.07 |
| 500 | 5260.14 |
| 1000 | 10520.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.