Valuta Ex Logo

MYR đến RON

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái MYR/RON 0.99353 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-ron?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where MYR is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngRON
0%1 MYR0.0 MYR0.99 RON
1%1 MYR0.010 MYR0.98 RON
2%1 MYR0.020 MYR0.97 RON
3%1 MYR0.030 MYR0.96 RON
4%1 MYR0.040 MYR0.95 RON
5%1 MYR0.050 MYR0.94 RON

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Leu Romania

MYRRON
10.99
54.96
109.93
2019.87
5049.67
10099.35
250248.38
500496.76
1000993.53

Chuyển đổi Leu Romania thành Ringgit Malaysia

RONMYR
11
55.03
1010.06
2020.13
5050.32
100100.65
250251.62
500503.25
10001006.51

Thông tin thêm về MYR hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ