Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MYR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MYR đến SAR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MYR/SAR 0.85456 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-sar?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MYR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MYR0.0 MYR0.85 SAR
1%1 MYR0.010 MYR0.85 SAR
2%1 MYR0.020 MYR0.84 SAR
3%1 MYR0.030 MYR0.83 SAR
4%1 MYR0.040 MYR0.82 SAR
5%1 MYR0.050 MYR0.81 SAR

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Riyal Ả Rập Xê-út

MYRSAR
10.85
54.27
108.54
2017.09
5042.72
10085.45
250213.63
500427.27
1000854.55

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ringgit Malaysia

SARMYR
11.17
55.85
1011.7
2023.4
5058.5
100117.01
250292.54
500585.09
10001170.19

Thông tin thêm về MYR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ