Valuta Ex Logo

MYR đến SYP

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MYR/SYP 2688.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-syp?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where MYR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngSYP
0%1 MYR0.0 MYR2688.91 SYP
1%1 MYR0.010 MYR2662.02 SYP
2%1 MYR0.020 MYR2635.13 SYP
3%1 MYR0.030 MYR2608.24 SYP
4%1 MYR0.040 MYR2581.36 SYP
5%1 MYR0.050 MYR2554.47 SYP

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Syria

MYRSYP
12688.91
513444.58
1026889.17
2053778.34
50134445.85
100268891.71
250672229.27
5001344458.55
10002688917.1

Chuyển đổi Bảng Syria thành Ringgit Malaysia

SYPMYR
10.00037
50.0019
100.0037
200.0074
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Thông tin thêm về MYR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ