Valuta Ex Logo

MYR đến XAU

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MYR/XAU 0.000065160 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-xau?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MYR0.0 MYR0.000065 XAU
1%1 MYR0.010 MYR0.000065 XAU
2%1 MYR0.020 MYR0.000064 XAU
3%1 MYR0.030 MYR0.000063 XAU
4%1 MYR0.040 MYR0.000063 XAU
5%1 MYR0.050 MYR0.000062 XAU

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000065
50.00033
100.00065
200.0013
500.0033
1000.0065
2500.016
5000.033
10000.065

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
115346.85
576734.28
10153468.57
20306937.15
50767342.88
1001534685.76
2503836714.41
5007673428.83
100015346857.66

Thông tin thêm về MYR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ