Valuta Ex Logo

MYR đến XAU

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MYR/XAU 0.000057528 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-xau?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MYR0.0 MYR0.000058 XAU
1%1 MYR0.010 MYR0.000057 XAU
2%1 MYR0.020 MYR0.000056 XAU
3%1 MYR0.030 MYR0.000056 XAU
4%1 MYR0.040 MYR0.000055 XAU
5%1 MYR0.050 MYR0.000055 XAU

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000058
50.00029
100.00058
200.0012
500.0029
1000.0058
2500.014
5000.029
10000.058

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
117382.87
586914.38
10173828.76
20347657.53
50869143.82
1001738287.65
2504345719.13
5008691438.27
100017382876.54

Thông tin thêm về MYR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ