Tỷ giá hối đoái MZN/BAM 0.025959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.026 BAM |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.026 BAM |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.025 BAM |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.025 BAM |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.025 BAM |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.025 BAM |
MZN | BAM |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.48 |
500 | 12.97 |
1000 | 25.95 |
BAM | MZN |
1 | 38.52 |
5 | 192.61 |
10 | 385.22 |
20 | 770.44 |
50 | 1926.1 |
100 | 3852.21 |
250 | 9630.54 |
500 | 19261.09 |
1000 | 38522.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.