Tỷ giá hối đoái MZN/BBD 0.031602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.032 BBD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.031 BBD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.031 BBD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.031 BBD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.030 BBD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.030 BBD |
MZN | BBD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.9 |
500 | 15.8 |
1000 | 31.6 |
BBD | MZN |
1 | 31.64 |
5 | 158.21 |
10 | 316.43 |
20 | 632.86 |
50 | 1582.16 |
100 | 3164.32 |
250 | 7910.8 |
500 | 15821.61 |
1000 | 31643.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.