Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.0059 BHD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.0058 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.0058 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.0057 BHD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.0057 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.0056 BHD |
MZN | BHD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.94 |
1000 | 5.89 |
BHD | MZN |
1 | 169.66 |
5 | 848.33 |
10 | 1696.67 |
20 | 3393.34 |
50 | 8483.35 |
100 | 16966.71 |
250 | 42416.78 |
500 | 84833.57 |
1000 | 169667.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.