Chuyển đổi Metical Mozambique sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến BIF

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MZN/BIF 46.24 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-bif?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MZN is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MZN0.0 MZN46.24 BIF
1%1 MZN0.010 MZN45.77 BIF
2%1 MZN0.020 MZN45.31 BIF
3%1 MZN0.030 MZN44.85 BIF
4%1 MZN0.040 MZN44.39 BIF
5%1 MZN0.050 MZN43.92 BIF

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Franc Burundi

MZNBIF
146.24
5231.2
10462.4
20924.8
502312.02
1004624.04
25011560.11
50023120.23
100046240.46

Chuyển đổi Franc Burundi thành Metical Mozambique

BIFMZN
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.16
2505.4
50010.81
100021.62

Thông tin thêm về MZN hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ