Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.083 BRL |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.082 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.081 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.080 BRL |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.079 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.078 BRL |
MZN | BRL |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.12 |
100 | 8.25 |
250 | 20.64 |
500 | 41.28 |
1000 | 82.56 |
BRL | MZN |
1 | 12.11 |
5 | 60.55 |
10 | 121.11 |
20 | 242.22 |
50 | 605.55 |
100 | 1211.11 |
250 | 3027.78 |
500 | 6055.56 |
1000 | 12111.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.