Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.051 BYN |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.051 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.050 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.050 BYN |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.049 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.049 BYN |
MZN | BYN |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.78 |
500 | 25.57 |
1000 | 51.15 |
BYN | MZN |
1 | 19.54 |
5 | 97.74 |
10 | 195.48 |
20 | 390.97 |
50 | 977.43 |
100 | 1954.86 |
250 | 4887.16 |
500 | 9774.32 |
1000 | 19548.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.