Tỷ giá hối đoái MZN/BYN 0.045315 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.045 BYN |
| 1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.045 BYN |
| 2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.044 BYN |
| 3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.044 BYN |
| 4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.044 BYN |
| 5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.043 BYN |
| MZN | BYN |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.91 |
| 50 | 2.26 |
| 100 | 4.53 |
| 250 | 11.32 |
| 500 | 22.65 |
| 1000 | 45.31 |
| BYN | MZN |
| 1 | 22.06 |
| 5 | 110.33 |
| 10 | 220.67 |
| 20 | 441.35 |
| 50 | 1103.39 |
| 100 | 2206.78 |
| 250 | 5516.95 |
| 500 | 11033.9 |
| 1000 | 22067.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.