Tỷ giá hối đoái MZN/BYN 0.052731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.053 BYN |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.052 BYN |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.052 BYN |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.051 BYN |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.051 BYN |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.050 BYN |
MZN | BYN |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.27 |
250 | 13.18 |
500 | 26.36 |
1000 | 52.73 |
BYN | MZN |
1 | 18.96 |
5 | 94.82 |
10 | 189.64 |
20 | 379.28 |
50 | 948.2 |
100 | 1896.4 |
250 | 4741.01 |
500 | 9482.02 |
1000 | 18964.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.