Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.032 BZD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.031 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.031 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.031 BZD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.030 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.030 BZD |
MZN | BZD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.87 |
500 | 15.75 |
1000 | 31.51 |
BZD | MZN |
1 | 31.72 |
5 | 158.63 |
10 | 317.26 |
20 | 634.53 |
50 | 1586.32 |
100 | 3172.65 |
250 | 7931.63 |
500 | 15863.26 |
1000 | 31726.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.