Tỷ giá hối đoái MZN/BZD 0.031411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.031 BZD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.031 BZD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.031 BZD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.030 BZD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.030 BZD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.030 BZD |
MZN | BZD |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.14 |
250 | 7.85 |
500 | 15.7 |
1000 | 31.41 |
BZD | MZN |
1 | 31.83 |
5 | 159.17 |
10 | 318.35 |
20 | 636.71 |
50 | 1591.77 |
100 | 3183.55 |
250 | 7958.88 |
500 | 15917.76 |
1000 | 31835.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.