Tỷ giá hối đoái MZN/CLF 0.00038272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.00038 CLF |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.00038 CLF |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.00038 CLF |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.00037 CLF |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.00037 CLF |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.00036 CLF |
MZN | CLF |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
CLF | MZN |
1 | 2612.89 |
5 | 13064.48 |
10 | 26128.97 |
20 | 52257.95 |
50 | 130644.89 |
100 | 261289.79 |
250 | 653224.48 |
500 | 1306448.97 |
1000 | 2612897.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.